Có 2 kết quả:
奉献 phụng hiến • 奉獻 phụng hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dâng lên, đưa lên cho người trên.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng