Có 2 kết quả:

奉献 phụng hiến奉獻 phụng hiến

1/2

phụng hiến

giản thể

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

Bình luận 0

phụng hiến

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dâng lên, đưa lên cho người trên.

Bình luận 0