Có 2 kết quả:
奉献 phụng hiến • 奉獻 phụng hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dâng lên, đưa lên cho người trên.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0